Pháp Tu 13 Hạnh Đầu Đà và Hiện Tượng Sư Thích Minh Tuệ – Làm Thế Nào Để Tu Thành Phật
Nhấp chuột (Click) trên máy tính hoặc chạm trên điện thoại vào đây!!! hoặc ảnh ⇓ để đọc Tiểu sử và Quá trình tu tập của sư Thích Minh Tuệ
Pháp Tu 13 hạnh đầu đà là gì và cụ thể như thế nào?
Tu 13 hạnh đầu đà (Dhutanga) là phương pháp tu hành khổ hạnh được truyền từ thời Đức Phật nhằm giúp tu sĩ tu tập giới luật nghiêm khắc, sống đơn giản và từ bỏ tham ái. Đây là 13 hạnh đầu đà cụ thể:
1. Mặc y phấn tảo: Sử dụng y làm từ vải vụn nhặt từ các đống rác, nghĩa trang hoặc từ người đã mất.
2. Chỉ mặc ba y: Chỉ sở hữu ba bộ y (y nội, y trung và y ngoại) không giữ thêm y phụ.
3. Khất thực: Chỉ ăn thức ăn xin được từ việc đi khất thực, không nhận lời mời dùng bữa riêng.
4. Khất thực tuần tự: Khất thực từng nhà một theo thứ tự, không bỏ qua nhà nghèo để đến nhà giàu.
5. Chỉ ăn một bữa: Chỉ ăn một bữa trong ngày, thường là vào buổi sáng hoặc trước ngọ.
6. Ăn từ bình bát: Chỉ ăn từ một bình bát, trộn tất cả thức ăn vào một bát.
7. Không nhận thức ăn sau bữa ăn: Sau khi đã từ chối thêm thức ăn, không nhận thêm dù được mời.
8. Ở trong rừng: Sống trong rừng sâu, xa khu dân cư.
9. Ở dưới gốc cây: Sống dưới gốc cây, không có mái che cố định.
10. Ở ngoài trời: Sống ngoài trời, không tìm nơi trú ẩn.
11. Ở nghĩa địa: Sống trong nghĩa trang để quán chiếu về vô thường, cái chết và bản chất của thân thể.
12. Ở bất cứ nơi nào được chỉ định: Chấp nhận bất kỳ chỗ ở nào được chỉ định, không đòi hỏi hoặc chọn lựa.
13. Ngồi không nằm: Luôn trong tư thế ngồi hoặc đi, tránh nằm xuống ngay cả khi ngủ.
Các hạnh đầu đà này không bắt buộc mà do mỗi tu sĩ tự nguyện thực hành theo khả năng, có thể thực hành từng phần hoặc toàn bộ, tạm thời hoặc suốt đời. Mục đích chính là giúp hành giả đoạn trừ tham ái, kiêu mạn, tu tập tinh tấn, và phát triển giải thoát.
(Xem tiếp một số khái niệm cơ bản về pháp tu 13 Hạnh Đầu Đà ở cuối trang ⇓)
XEM THÊM NHIỀU VIDEO VỀ CHUYẾN BỘ HÀNH CỦA SƯ MINH TUỆ, TẠI ĐÂY!!!
YÊU QUÊ HƯƠNG, DÂN TỘC VIỆT NAM – BẤM VÀO ĐÂY!!! HOẶC ẢNH DƯỚI ĐỂ XEM VIDEO
(Xem tiếp về Pháp tu 13 Hạnh Đầu Đà)
Thế nào là y nội y trung và y ngoại?
Y nội, y trung và y ngoại là ba loại y cơ bản mà tu sĩ Phật giáo được phép sở hữu theo giới luật. Mỗi loại có chức năng và cách sử dụng khác nhau:
1. Y nội (Antaravāsaka):
- Là y mặc bên trong cùng, tương tự như quần hoặc váy
- Thường quấn quanh thân dưới, từ eo xuống đến mắt cá chân
- Màu sắc thường là vàng sậm hoặc nâu đỏ (hoại sắc) tùy theo truyền thống
- Đây là lớp y cơ bản mặc hàng ngày
2. Y trung (Uttarāsaṅga):
- Là y khoác ngoài y nội, phủ qua vai và thân trên
- Thường dùng trong các hoạt động hàng ngày và khi thuyết giảng giáo pháp
- Lớn hơn y nội, phủ từ cổ xuống gần đến mắt cá chân
- Được xem là y chính thức của người tu
3. Y ngoại (Saṅghāṭi):
- Còn gọi là đại y hay y 25 điều
- Là y dày nhất, thường được gấp làm đôi
- Sử dụng trong những dịp trang trọng như lễ lớn, thuyết pháp chính thức
- Cũng dùng làm chăn đắp khi trời lạnh
- Thường có nhiều mảnh vải khâu lại với nhau theo mẫu ruộng lúa
Việc chỉ sử dụng ba y này trong hạnh đầu đà có ý nghĩa quan trọng:
– Hạn chế sự tích lũy tài sản
– Tập sống đơn giản, thiểu dục tri túc
– Giảm thiểu gánh nặng khi di chuyển
– Nhắc nhở tu sĩ về đời sống không tham đắm vật chất
Cấu trúc và kiểu dáng cụ thể của ba loại y này có thể khác nhau giữa các truyền thống Phật giáo như Nam tông, Bắc tông hay Tạng truyền, nhưng chức năng cơ bản vẫn giữ nguyên.
Tham sân si và kham nhẫn là gì?
Tham sân si và kham nhẫn là những khái niệm quan trọng trong giáo lý đạo Phật:
Tam độc (Ba độc):
1. Tham (Lobha):
- Là lòng tham muốn, khao khát, bám víu vào đối tượng
- Biểu hiện qua việc luôn muốn có thêm, không biết đủ
- Gốc rễ của nhiều phiền não khác như ganh tị, bủn xỉn
- Phật dạy rằng tham là một trong những nguyên nhân gây khổ đau
2. Sân (Dosa):
- Là sự giận dữ, thù ghét, bực tức, không hài lòng
- Biểu hiện qua các cảm xúc tiêu cực như giận dữ, oán hận, thù hằn
- Thiêu đốt tâm và làm mất trí tuệ
- Đối nghịch với tâm từ bi
3. Si (Moha):
- Là vô minh, mê mờ, không thấy rõ sự thật
- Biểu hiện qua việc không thấy được các lẽ thật như vô thường, khổ, vô ngã
- Là nền tảng cho tham và sân phát sinh
- Được xem là gốc rễ sâu xa nhất của mọi phiền não
Ba độc này được xem là nguyên nhân gốc rễ của khổ đau trong luân hồi, là đối tượng cần được đoạn trừ trong tu tập Phật pháp.
Kham nhẫn (Khanti):
Kham nhẫn là đức tính nhẫn nại, chịu đựng, kiên trì trước nghịch cảnh mà không sinh tâm oán hận. Đây là một trong những ba-la-mật (pāramī) quan trọng trong Phật giáo:
- Nhẫn nại trước khó khăn, thử thách trong cuộc sống
- Không phản ứng tiêu cực khi bị xúc phạm hay gặp hoàn cảnh không như ý
- Kiên trì trên con đường tu tập dù gặp chướng ngại
- Là phương thuốc đối trị trực tiếp với tâm sân hận
Kham nhẫn không phải là sự chịu đựng thụ động mà là trạng thái tâm tỉnh giác, hiểu biết và chấp nhận thực tại một cách khôn ngoan. Trong tu tập, kham nhẫn được xem là cánh cửa dẫn đến các đức tính cao quý khác như từ bi, trí tuệ và bình an nội tâm.
Phật dạy rằng thực hành kham nhẫn là cách hiệu quả để đối trị tam độc, đặc biệt là sân hận, giúp hành giả tiến bộ trên con đường giác ngộ.
Vô minh, vô thường, vô ngã là gì?
Vô minh, vô thường và vô ngã là ba khái niệm nền tảng trong triết học Phật giáo:
Vô minh (Avijjā):
- Là trạng thái không thấy rõ sự thật, mê mờ về bản chất của thực tại
- Biểu hiện qua việc không hiểu được Tứ Diệu Đế (Khổ, Tập, Diệt, Đạo)
- Là yếu tố đầu tiên trong Thập Nhị Nhân Duyên, tạo điều kiện cho vòng luân hồi sinh tử
- Vô minh khiến chúng sinh chấp vào các ảo tưởng như thường hằng, hạnh phúc vĩnh cửu, và bản ngã
Vô thường (Anicca):
- Là lý về sự biến đổi không ngừng của mọi hiện tượng
- Tất cả các pháp hữu vi đều sinh diệt, không có gì tồn tại mãi mãi
- Mọi thứ luôn trong trạng thái thay đổi, từ vật chất đến tinh thần
- Hiểu được vô thường giúp ta buông bỏ chấp trước, sống tỉnh thức với hiện tại
- Là một trong Tam Pháp Ấn (ba đặc tính của thực tại) trong Phật giáo
Vô ngã (Anatta):
- Là lý về sự không có một bản ngã cố định, độc lập và trường tồn
- Con người và vạn vật đều là tổ hợp của các yếu tố (Ngũ uẩn: sắc, thọ, tưởng, hành, thức)
- Không có một “cái tôi” thực sự và bất biến
- Vô ngã không phải là không có sự tồn tại, mà là sự tồn tại phụ thuộc vào nhân duyên
- Cũng là một trong Tam Pháp Ấn
Ba khái niệm này liên kết chặt chẽ với nhau:
- Vô minh khiến chúng ta không thấy được bản chất vô thường, vô ngã của thực tại
- Khi nhận ra vô thường, ta hiểu rằng không thể có một bản ngã trường tồn (vô ngã)
- Khi thấy rõ vô thường và vô ngã, vô minh dần được đoạn trừ
Việc thấu hiểu sâu sắc ba khái niệm này thông qua thiền quán là con đường dẫn đến giải thoát khỏi khổ đau trong Phật giáo.
Tứ diệu đế và thập nhị nhân duyên là gì?
Tứ Diệu Đế (Bốn Chân Lý Cao Quý)
Tứ Diệu Đế là giáo lý nền tảng đầu tiên mà Đức Phật thuyết giảng sau khi giác ngộ, bao gồm:
1. Khổ Đế (Dukkha): Chân lý về khổ
- Khổ đau hiện diện trong mọi khía cạnh của cuộc sống: sinh, lão, bệnh, tử
- Bao gồm khổ vì thay đổi, khổ vì bản chất, khổ vì hoàn cảnh
- Ngay cả những trạng thái hạnh phúc cũng có tính vô thường, tiềm ẩn khổ đau
2. Tập Đế (Samudaya): Chân lý về nguyên nhân của khổ
- Nguyên nhân chính là tham ái (craving), bám víu
- Ba loại tham ái: tham dục, tham sinh tồn, tham hủy diệt
- Vô minh và chấp ngã cũng là nguồn gốc của khổ đau
3. Diệt Đế (Nirodha): Chân lý về sự chấm dứt khổ
- Niết bàn (Nirvana) – trạng thái hoàn toàn thoát khỏi tham ái và vô minh
- Sự tịch tĩnh của tâm, đoạn trừ phiền não
- Chấm dứt vòng luân hồi sinh tử
4. Đạo Đế (Magga): Chân lý về con đường diệt khổ
- Bát Chánh Đạo: chánh kiến, chánh tư duy, chánh ngữ, chánh nghiệp, chánh mạng, chánh tinh tấn, chánh niệm, chánh định
- Con đường trung đạo, tránh cực đoan khổ hạnh và hưởng thụ
- Phương pháp thực tiễn để đạt giải thoát
Thập Nhị Nhân Duyên (Mười Hai Nhân Duyên)
Thập Nhị Nhân Duyên giải thích chuỗi nhân quả của vòng luân hồi và khổ đau, bao gồm:
1. Vô minh (Avijja): Không hiểu rõ bản chất thực tại, Tứ Diệu Đế
2. Hành (Sankhara): Các hoạt động tạo nghiệp, tác ý
3. Thức (Vinnana): Tâm thức, nhận thức
4. Danh sắc (Nama-rupa): Tinh thần và vật chất, tổ hợp tâm-vật lý
5. Lục nhập (Salayatana): Sáu căn (mắt, tai, mũi, lưỡi, thân, ý)
6. Xúc (Phassa): Sự tiếp xúc giữa căn, trần và thức
7. Thọ (Vedana): Cảm giác (lạc, khổ, không lạc không khổ)
8. Ái (Tanha): Khao khát, tham muốn
9. Thủ (Upadana): Bám víu, chấp thủ
10. Hữu (Bhava): Tiến trình hình thành, trở thành
11. Sinh (Jati): Tái sinh, bắt đầu kiếp sống mới
12. Lão tử (Jara-marana): Già và chết, kèm theo sầu, bi, khổ, ưu, não
Mối quan hệ giữa Tứ Diệu Đế và Thập Nhị Nhân Duyên:
- Thập Nhị Nhân Duyên giải thích chi tiết hơn về Tập Đế (nguyên nhân khổ)
- Cả hai đều hướng đến mục đích chấm dứt khổ đau (Diệt Đế)
- Thập Nhị Nhân Duyên giúp hiểu rõ hơn về vòng luân hồi sinh tử mà Đức Phật đã nói đến trong Tứ Diệu Đế
Hiểu được hai giáo lý này giúp hành giả thấy rõ bản chất của khổ đau và con đường thoát khổ, từ đó tu tập đúng hướng để đạt đến giải thoát.
Chảnh đẳng, Chánh giác là gì và khi nào thì một người tu đạt được điều đó?
Chánh đẳng, chánh giác (Sammā-sambuddha) là thuật ngữ chỉ sự giác ngộ hoàn toàn và viên mãn của một vị Phật. Khái niệm này bao gồm hai phần:
Chánh đẳng (Sammā): Đúng đắn, chân chánh, toàn hảo, không sai lệch.
Chánh giác (Sambuddha): Giác ngộ hoàn toàn, thấu suốt tất cả các pháp.
Khi kết hợp, “chánh đẳng chánh giác” chỉ trạng thái giác ngộ tối thượng với những đặc điểm:
1. Tự mình giác ngộ, không thông qua thầy dạy
2. Hiểu biết toàn vẹn về Tứ Diệu Đế
3. Đoạn trừ hoàn toàn tham, sân, si
4. Thấu suốt bản chất của tất cả các pháp
5. Có khả năng thuyết giảng giáo pháp cứu độ chúng sinh
Khi nào một người tu đạt được chánh đẳng chánh giác?
Để đạt được chánh đẳng chánh giác, một hành giả phải trải qua quá trình tu tập kéo dài qua nhiều kiếp sống:
1. Phát tâm Bồ-đề: Phát nguyện thành Phật để cứu độ chúng sinh
2. Tu tập các Ba-la-mật (Paramita): Thực hành viên mãn các hạnh:
- Bố thí (Dana)
- Trì giới (Sila)
- Nhẫn nhục (Khanti)
- Tinh tấn (Viriya)
- Thiền định (Dhyana)
- Trí tuệ (Prajna)
- Và các ba-la-mật khác tùy theo truyền thống
3. Kiếp chót: Trong kiếp cuối cùng, hành giả:
- Xuất gia tu hành
- Thiền định dưới cội Bồ-đề
- Trải qua các giai đoạn thiền định sâu
- Đạt các loại minh (túc mạng minh, thiên nhãn minh, lậu tận minh)
- Thấu suốt Thập Nhị Nhân Duyên
- Đoạn trừ mọi phiền não, giải thoát hoàn toàn
Theo truyền thống Phật giáo, có ba hạng người đạt giác ngộ:
1. Chánh đẳng chánh giác (Sammā-sambuddha): Tự mình giác ngộ không thầy và có khả năng thiết lập giáo pháp, cứu độ chúng sinh (như Đức Phật Thích Ca)
2. Độc giác (Paccekabuddha): Tự mình giác ngộ không thầy nhưng không thiết lập giáo pháp, không thuyết pháp rộng rãi
3. Thanh văn giác (Sāvaka-buddha): Giác ngộ nhờ nghe và thực hành theo giáo pháp của một vị Phật (như các vị A-la-hán)
Trong đó, chánh đẳng chánh giác là quả vị cao nhất, cần thời gian tu tập lâu dài nhất (nhiều đại kiếp) và mang lại lợi ích rộng lớn nhất cho chúng sinh.
Đại kiếp là gì?
Đại kiếp (Mahā-kappa) là đơn vị thời gian vô cùng dài trong vũ trụ quan Phật giáo. Đây là cách Phật giáo lý giải về chu kỳ của vũ trụ, từ khi hình thành, tồn tại, hoại diệt đến khi trống không.
Một đại kiếp được chia thành 4 trung kiếp (Asaṅkhyeya-kappa):
1. Thành kiếp (Vivarta-kalpa): Thời kỳ vũ trụ hình thành từ hư không
- Bắt đầu từ không gian trống rỗng
- Dần dần hình thành các cõi trời, rồi đến cõi người
- Chúng sinh từ các cõi khác bắt đầu tái sinh vào cõi mới
2. Trụ kiếp (Vivarta-siddha-kalpa): Thời kỳ vũ trụ ổn định tồn tại
- Thế giới hoạt động bình thường
- Con người và chúng sinh sống và phát triển
- Là giai đoạn các vị Phật xuất hiện trong thế gian
3. Hoại kiếp (Saṃvarta-kalpa): Thời kỳ vũ trụ bắt đầu hủy hoại
- Bắt đầu từ các cõi thấp (địa ngục) hủy diệt trước
- Chúng sinh dần dần tái sinh vào các cõi cao hơn
- Kết thúc bằng sự hủy diệt của vũ trụ vật chất
4. Không kiếp (Saṃvarta-siddha-kalpa): Thời kỳ vũ trụ hoàn toàn trống không
- Chỉ còn không gian trống rỗng
- Không còn các hiện tượng vật chất
- Kéo dài cho đến khi một chu kỳ mới bắt đầu
Độ dài của một đại kiếp:
Trong kinh điển Phật giáo, độ dài của một đại kiếp được diễn tả qua nhiều ẩn dụ:
- Nếu có một tảng đá vuông 16 dặm (yojana), và có người cứ 100 năm dùng tấm vải mịn lau qua một lần, thì khi tảng đá bị mòn hết, một đại kiếp vẫn chưa kết thúc.
- Nếu có một thành phố lớn đầy hạt cải, và có người 100 năm lấy đi một hạt, thì khi tất cả hạt cải đã hết, một đại kiếp vẫn chưa trôi qua.
Theo truyền thống, để đạt quả vị Phật Chánh Đẳng Chánh Giác, một vị Bồ-tát phải tu tập trọn vẹn:
- Theo Theravada: 100.000 đại kiếp
- Theo một số truyền thống Mahayana: Ba đại a-tăng-kỳ kiếp (không thể đếm được) cộng với 100 đại kiếp
Đại kiếp là cách Phật giáo diễn tả thời gian vô cùng dài để nhấn mạnh sự kiên trì, tinh tấn cần thiết trên con đường tu tập đến giác ngộ viên mãn.
kiên trì, tinh tấn là gì và làm thế nào để có được nó trên con đường tu tập đến giác ngộ viên mãn?
Kiên trì và tinh tấn trong Phật giáo
- Kiên trì (Adhiṭṭhāna) là sự bền bỉ, vững vàng, không dao động trước khó khăn hay thử thách. Đó là khả năng duy trì hành động và định hướng dù gặp trở ngại.
- Tinh tấn (Vīriya) là năng lực tích cực, nỗ lực không ngừng nghỉ trong việc tu tập. Đây là một trong Thất Bồ-đề phần (Bảy yếu tố giác ngộ) và là chi phần thứ sáu trong Bát Chánh Đạo.
Làm thế nào để phát triển kiên trì và tinh tấn:
1. Hiểu rõ mục đích
- Quán chiếu sâu sắc về khổ đau của sinh tử luân hồi
- Nuôi dưỡng niềm tin vào giải thoát và lợi ích của tu tập
- Thường xuyên nhắc nhở mình về mục tiêu giác ngộ
2. Thực hành đều đặn
- Thiết lập thời khóa tu tập hàng ngày và tuân thủ nghiêm túc
- Bắt đầu với những mục tiêu khả thi rồi dần tăng cường
- Duy trì thực hành dù thuận lợi hay khó khăn
3. Cân bằng nỗ lực
- Tránh hai cực đoan: quá căng thẳng và quá lỏng lẻo
- Điều chỉnh mức độ nỗ lực như dây đàn: không quá căng, không quá chùng
- Biết khi nào cần tiến, khi nào cần dừng để tái tạo năng lượng
4. Học hỏi từ thất bại
- Xem mỗi thất bại là bài học, không nản lòng
- Phân tích nguyên nhân thất bại để điều chỉnh phương pháp
- Phát triển khả năng phục hồi sau khó khăn
5. Nuôi dưỡng niềm vui trong tu tập
- Quán chiếu về lợi ích của từng bước tiến nhỏ
- Tạo cảm giác hỷ lạc trong thiền định
- Chia sẻ kinh nghiệm tu tập với bạn đồng tu
6. Nương tựa Tam Bảo
- Học hỏi và suy ngẫm về tấm gương của Đức Phật và các bậc thánh
- Thường xuyên đọc tụng kinh điển để được khích lệ
- Tham gia cộng đồng tu tập để được hỗ trợ
7. Phát triển chánh niệm
- Duy trì tỉnh giác trong mọi hoạt động
- Nhận biết khi tâm lười biếng, chán nản xuất hiện
- Không đồng hóa với các trạng thái tâm tiêu cực
8. Quân bình các ba-la-mật
- Kết hợp tinh tấn với trí tuệ để không lầm đường
- Nuôi dưỡng tâm xả để không chấp trước vào kết quả
- Phát triển nhẫn nhục để đối phó với khó khăn
Theo lời Đức Phật, “Người nào siêng năng tinh tấn, người ấy hoàn thành mọi việc.” Sự kiên trì và tinh tấn không phải tự nhiên mà có, mà được rèn luyện qua thời gian, trải qua nhiều thử thách, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc và quyết tâm mạnh mẽ trên con đường hướng đến giác ngộ viên mãn.
LÀM THẾ NÀO ĐỂ TU THÀNH PHẬT?
Các giới mà người tu tại gia cần phải giữ là gì?
Người tu tại gia trong Phật giáo thường phải giữ các giới luật sau đây:
1. Ngũ giới (Năm giới): Đây là những giới luật cơ bản nhất dành cho Phật tử tại gia
– Không sát sinh (không giết hại chúng sinh)
– Không trộm cắp (không lấy của không cho)
– Không tà dâm (không quan hệ bất chính)
– Không nói dối (không nói lời không thật)
– Không uống rượu và sử dụng các chất gây nghiện (không dùng chất kích thích)
2. Bát quan trai giới (Tám giới): Thường được thọ trì trong những ngày thọ Bát quan trai hoặc những dịp đặc biệt
– Năm giới như trên
– Không trang điểm, đeo đồ trang sức, xức dầu thơm
– Không ca múa, xem biểu diễn và không dùng các loại nhạc cụ
– Không nằm giường cao rộng, sang trọng
– Không ăn phi thời (sau giờ ngọ)
3. Thập thiện (Mười điều thiện): Bao gồm
– Ba điều thiện về thân: không sát sinh, không trộm cắp, không tà dâm
– Bốn điều thiện về khẩu: không nói dối, không nói lời chia rẽ, không nói lời thô ác, không nói lời vô ích
– Ba điều thiện về ý: không tham, không sân, không si
Tùy theo truyền thống Phật giáo (Nam tông, Bắc tông) và mức độ tu tập, người tu tại gia có thể thọ trì các giới luật này một cách linh hoạt phù hợp với hoàn cảnh sống của mình.
Những người đã xuất gia đi tu phải giữ giới như thế nào?
Những người xuất gia trong Phật giáo phải thọ trì và giữ gìn các giới luật nghiêm ngặt hơn người tại gia. Tùy theo từng bậc xuất gia và truyền thống Phật giáo, giới luật có thể khác nhau:
1. Sa-di/Sa-di-ni (người mới xuất gia):
– 10 giới: Không sát sinh, không trộm cắp, không dâm dục (hoàn toàn), không nói dối, không uống rượu, không ăn phi thời, không ca múa/nghe nhạc/xem biểu diễn, không trang điểm/xức dầu thơm, không nằm giường cao rộng, không cầm giữ vàng bạc tiền của.
– Ngoài ra còn có 24 oai nghi để rèn luyện phẩm hạnh.
2. Tỳ-kheo (Bhikkhu – nam tu sĩ đã thọ đại giới):
– 227 giới trong truyền thống Nam tông (Theravada) theo Luật tạng Pali.
– 250 giới trong truyền thống Bắc tông (Mahayana).
– Các giới này được chia thành nhiều nhóm như:
* Bốn Ba-la-di (trọng giới): nếu phạm sẽ bị trục xuất khỏi Tăng đoàn.
* Mười ba Tăng-già-bà-thi-sa: phạm phải sám hối trước Tăng đoàn.
* Nhiều giới nhẹ hơn về ăn uống, y phục, nói năng, đi đứng…
3. Tỳ-kheo-ni (Bhikkhuni – nữ tu sĩ đã thọ đại giới):
– 311 giới trong truyền thống Nam tông.
– 348 giới trong truyền thống Bắc tông.
– Bao gồm các giới tương tự Tỳ-kheo và thêm nhiều giới đặc biệt cho nữ giới.
4. Bồ-tát giới (trong Đại thừa):
– 10 giới trọng và 48 giới khinh theo Kinh Phạm Võng.
– Tập trung vào việc phát tâm Bồ-đề, hành hạnh Bồ-tát để độ chúng sinh.
Ngoài ra, người xuất gia còn phải tuân theo:
– Các quy định của tự viện nơi mình cư trú
– Sống đời thanh bần, khất thực (tùy truyền thống)
– Tu tập thiền định, nghiên cứu kinh điển
– Giữ gìn oai nghi tế hạnh trong mọi lúc
– Thực hành các pháp môn theo sự hướng dẫn của bổn sư
Việc giữ giới của người xuất gia không chỉ là tuân thủ các điều cấm, mà còn là phương tiện để thanh lọc thân tâm, phát triển đạo hạnh và tiến tới giải thoát.
Ngoài việc giữ giới, người tu hành theo đạo phật còn phải làm những gì để trở thành Phật?
Ngoài việc giữ giới, người tu hành theo đạo Phật cần thực hành nhiều phương diện khác để tiến tới giác ngộ và giải thoát. Đạo Phật xem việc giữ giới chỉ là nền tảng ban đầu, con đường tu tập toàn diện bao gồm:
1. Tam học (Ba môn học chính):
– Giới học (Sila): Giữ gìn giới luật, nền tảng đạo đức
– Định học (Samadhi): Tu tập thiền định, tập trung tâm ý
– Tuệ học (Panna/Prajna): Phát triển trí tuệ, thấu hiểu bản chất thực tại
2. Bát Chánh Đạo (Con đường tám phần):
– Chánh kiến: Hiểu biết đúng đắn về Tứ Diệu Đế
– Chánh tư duy: Suy nghĩ đúng đắn, không tham sân si
– Chánh ngữ: Lời nói chân thật, có ích
– Chánh nghiệp: Hành động đúng đắn
– Chánh mạng: Sinh sống chân chính
– Chánh tinh tấn: Nỗ lực đúng hướng
– Chánh niệm: Tỉnh thức trong từng giây phút
– Chánh định: Tâm an trụ, không tán loạn
3. Lục độ (Sáu Ba-la-mật) – đặc biệt quan trọng trong Đại thừa:
– Bố thí: Cho đi, không chấp thủ
– Trì giới: Tuân thủ giới luật
– Nhẫn nhục: Kiên nhẫn, chịu đựng
– Tinh tấn: Nỗ lực không ngừng
– Thiền định: Tu tập tâm định
– Trí tuệ: Phát triển tuệ giác
4. Tu tập thiền định:
– Thiền Chỉ (Samatha): Phát triển sự tập trung, định tâm
– Thiền Quán (Vipassana): Quán chiếu thực tại, phát triển trí tuệ
5. Nghiên cứu và thực hành kinh điển:
– Học hỏi giáo lý Đức Phật từ kinh điển
– Áp dụng giáo lý vào đời sống hàng ngày
6. Đoạn trừ phiền não:
– Nhận diện và chuyển hóa tham, sân, si
– Buông bỏ chấp thủ và vô minh
7. Phát tâm Bồ-đề (trong Đại thừa):
– Phát nguyện cứu độ tất cả chúng sinh
– Tu tập vì lợi ích của mọi loài
8. Tùy theo pháp môn:
– Tịnh Độ: Niệm Phật, cầu vãng sinh
– Thiền tông: Tham thiền, kiến tánh
– Mật tông: Trì chú, quán tưởng
– Các pháp môn khác tùy theo căn cơ
Theo quan điểm Phật giáo, đặc biệt là Đại thừa, mục tiêu tối hậu không chỉ là “trở thành Phật” mà còn là giúp tất cả chúng sinh đều được giải thoát. Quá trình tu tập không chỉ là những phương pháp thực hành mà còn là sự chuyển hóa sâu sắc nội tâm, thấu hiểu và sống với bản chất chân thật của thực tại.
Làm thế nào và tu đến bậc nào thì giúp được tất cả chúng sinh đều được giải thoát?
Theo quan điểm Phật giáo Đại thừa, để có thể giúp tất cả chúng sinh được giải thoát, hành giả cần:
1. Đạt đến quả vị Phật (Anuttara Samyak Sambodhi):
– Đây là trạng thái giác ngộ viên mãn, nơi mọi phiền não đều được đoạn trừ và mọi công đức, trí tuệ đều được viên mãn
– Chỉ khi thành Phật, hành giả mới có đủ trí tuệ, phương tiện và năng lực để cứu độ tất cả chúng sinh
2. Con đường Bồ-tát đạo gồm nhiều giai đoạn:
– Thập tín: Phát khởi niềm tin vững chắc
– Thập trụ: An trụ trong pháp Phật
– Thập hạnh: Thực hành các hạnh lành
– Thập hồi hướng: Hồi hướng công đức cho chúng sinh
– Thập địa (Mười địa vị Bồ-tát):
* Hoan hỷ địa: Bồ-tát vui mừng khi thấy có thể lợi ích chúng sinh
* Ly cấu địa: Thanh tịnh giới hạnh
* Phát quang địa: Phát triển nhẫn nhục và thiền định
* Diệm huệ địa: Phát triển tinh tấn
* Nan thắng địa: Hiểu thấu Tứ Diệu Đế
* Hiện tiền địa: Thấu hiểu duyên khởi
* Viễn hành địa: Phát triển phương tiện thiện xảo
* Bất động địa: Không còn bị dao động bởi các pháp
* Thiện huệ địa: Đạt được bốn trí vô ngại
* Pháp vân địa: Đạt được đà-la-ni, tam-muội
– Đẳng giác: Gần như giác ngộ hoàn toàn
– Diệu giác: Hoàn toàn giác ngộ, thành Phật
3. Phương tiện cứu độ chúng sinh:
– Tùy theo căn cơ chúng sinh mà dùng phương tiện khác nhau
– Phát triển bốn tâm vô lượng: Từ, Bi, Hỷ, Xả
– Vận dụng Lục độ Ba-la-mật trong việc độ sinh
– Thực hành Tứ nhiếp pháp: Bố thí, Ái ngữ, Lợi hành, Đồng sự
Theo kinh điển Đại thừa, đặc biệt là tư tưởng Hoa Nghiêm, việc cứu độ tất cả chúng sinh không chỉ là mục tiêu tối hậu mà còn là quá trình song hành với việc tu tập giải thoát cá nhân. Bồ-tát phát nguyện không nhập Niết-bàn tối hậu cho đến khi tất cả chúng sinh đều được giải thoát, thể hiện qua bốn đại nguyện:
“Chúng sinh vô biên thệ nguyện độ
Phiền não vô tận thệ nguyện đoạn
Pháp môn vô lượng thệ nguyện học
Phật đạo vô thượng thệ nguyện thành”
Đây là con đường dài lâu và đòi hỏi sự kiên trì tu tập qua vô lượng kiếp. Tuy nhiên, theo quan điểm Phật giáo, mỗi hành động từ bi và trí tuệ, dù nhỏ, đều góp phần vào tiến trình này.
Vô lượng kiếp là gì?
Vô lượng kiếp trong Phật giáo là thuật ngữ chỉ một khoảng thời gian vô cùng dài, không thể đo lường được bằng con số cụ thể. Đây là cách Phật giáo diễn tả thời gian tu tập của một vị Bồ-tát trên con đường thành Phật.
Để hiểu về khái niệm này:
1. Khái niệm “kiếp” (kalpa):
– Một kiếp là đơn vị thời gian cực kỳ dài trong vũ trụ quan Phật giáo
– Theo truyền thống, một tiểu kiếp được ví như: nếu có một khối đá vuông cạnh 16 dặm, cứ 100 năm có một vị trời xuống quét nhẹ tấm áo qua đá một lần, thì khi nào khối đá bị mòn hết thì một tiểu kiếp vẫn chưa kết thúc
– Một trung kiếp gồm 20 tiểu kiếp
– Một đại kiếp gồm 4 trung kiếp (thành, trụ, hoại, không)
2. Vô lượng kiếp:
– Là số lượng kiếp nhiều không thể đếm được
– Biểu thị thời gian tu tập của Bồ-tát qua nhiều đời nhiều kiếp
– Trong kinh điển, có nói đến “ba đại a-tăng-kỳ kiếp” (ba vô số kiếp) là thời gian tối thiểu để một vị Bồ-tát tu tập từ khi phát tâm ban đầu đến khi thành Phật
3. Ý nghĩa:
– Thể hiện sự kiên nhẫn và quyết tâm tuyệt đối trên con đường tu tập
– Nhấn mạnh việc giác ngộ là quá trình lâu dài, không phải một sớm một chiều
– Biểu thị khả năng vị tha vô hạn của Bồ-tát, sẵn sàng tu tập trong thời gian vô tận để cứu độ chúng sinh
4. Quan điểm khác trong Phật giáo:
– Mặc dù nói về vô lượng kiếp, nhiều truyền thống Phật giáo (như Thiền tông, Tịnh Độ) cũng đề cập đến khả năng “đốn ngộ” hay “nhất sinh thành Phật” (thành Phật trong một đời)
– Đại thừa Phật giáo có khái niệm “tức tâm tức Phật” – bản tâm vốn là Phật, chỉ cần nhận ra điều đó
Vô lượng kiếp vừa là khái niệm thời gian vũ trụ, vừa là phép ẩn dụ cho sự kiên trì và lòng từ bi vô bờ bến của những người đi theo con đường Bồ-tát đạo, sẵn sàng tu tập không mệt mỏi cho đến khi tất cả chúng sinh đều được giải thoát.
Số kinh sách để người tu cần có để tu tập là bao nhiêu?
Trong Phật giáo, số lượng kinh sách liên quan đến tu tập quả thật rất đồ sộ. Cụ thể:
1. Tam Tạng Kinh Điển (Tripitaka) là cốt lõi:
– Kinh tạng (Sutta/Sutra): Chứa lời dạy trực tiếp của Đức Phật
– Luật tạng (Vinaya): Quy định về giới luật
– Luận tạng (Abhidhamma/Abhidharma): Phân tích giáo lý sâu sắc
2. Số lượng kinh điển theo truyền thống:
– Phật giáo Nam tông (Theravada): Tam Tạng Pali gồm khoảng 40 bộ kinh, chia thành 5 bộ sưu tập chính (Nikaya)
– Phật giáo Bắc tông (Mahayana): Đại Tạng Kinh Hán văn có hơn 2.000 bộ kinh, gồm trên 8.000 quyển
– Mật tông (Vajrayana): Thêm nhiều kinh điển và mật điển đặc thù
3. Đại Tạng Kinh nhiều ngôn ngữ:
– Đại Tạng Kinh Tây Tạng (Kangyur và Tengyur) có hơn 300 bộ, khoảng 4.500 quyển
– Đại Tạng Kinh Hàn Quốc (Tripitaka Koreana) có khoảng 81.000 bản khắc gỗ
Tuy nhiên, điều quan trọng cần hiểu là:
1. Không bắt buộc phải đọc hết tất cả kinh điển:
– Phật giáo nhấn mạnh “y nghĩa bất y ngữ” (nương theo ý nghĩa, không chấp vào ngôn từ)
– Nhiều vị thiền sư chỉ tập trung vào một vài kinh điển cốt lõi
2. Tùy theo pháp môn tu tập:
– Tịnh Độ tông: Chủ yếu tập trung vào Kinh A Di Đà, Kinh Vô Lượng Thọ
– Thiền tông: Tập trung vào tâm, có khi “bất lập văn tự” (không dựa vào văn tự)
– Pháp Hoa tông: Tập trung vào Kinh Pháp Hoa
3. Kinh điển thiết yếu cho người mới tu:
– Kinh Tứ Niệm Xứ (nền tảng thiền quán)
– Kinh Bát Đại Nhân Giác (tám điều giác ngộ của bậc đại nhân)
– Kinh Phạm Võng (về giới Bồ-tát)
– Kinh Kim Cang, Bát Nhã Tâm Kinh (trí tuệ)
Theo lời Đức Phật, toàn bộ giáo pháp của Ngài chỉ như “nắm lá trong rừng” so với trí tuệ vô hạn của Ngài. Điều quan trọng không phải ở số lượng kinh điển đã đọc, mà ở sự thực hành và thấu hiểu bản chất của giáo pháp.
Đạo phật còn những pháp tu nào ngoài 13 hạnh đầu đà?
Ngoài 13 hạnh Đầu-đà (Dhutanga) – là những pháp tu khổ hạnh nghiêm ngặt, Phật giáo còn có rất nhiều pháp môn tu tập khác nhau phù hợp với căn cơ của từng hành giả:
1. Các pháp môn thiền định:
– Thiền Chỉ (Samatha): Phát triển định tâm thông qua các đề mục như hơi thở, kasina…
– Thiền Quán (Vipassana): Quán chiếu thực tại để phát triển trí tuệ
– Thiền Tông: Tham công án, thoại đầu, mặc chiếu…
– Thiền Tứ Niệm Xứ: Quán thân, thọ, tâm, pháp
2. Pháp môn Tịnh độ:
– Niệm Phật: Trì danh hiệu Phật A Di Đà
– Quán tưởng Tịnh độ
– Phát nguyện vãng sinh
3. Pháp môn Mật tông:
– Trì chú (Đà-la-ni)
– Quán đảnh, quán tưởng bổn tôn
– Tu Du-già, Đại thủ ấn, Đại viên mãn
4. Pháp môn Pháp Hoa:
– Đề xướng danh hiệu kinh Pháp Hoa
– Tu tập theo năm hạnh của Phổ Hiền Bồ-tát
5. Pháp tu Lục độ Ba-la-mật:
– Bố thí, trì giới, nhẫn nhục, tinh tấn, thiền định, trí tuệ
6. Pháp môn Duy thức:
– Chuyển hóa tâm thức qua tu tập và quán chiếu tám thức
7. Pháp môn Lễ sám:
– Lễ Phật, sám hối nghiệp chướng
– Thực hành các nghi thức sám pháp như Lương Hoàng Sám, Thủy Sám…
8. Pháp môn Trì giới:
– Tu tập giới hạnh thanh tịnh
– Giữ Ngũ giới, Bát quan trai giới, Thập thiện…
9. Pháp môn Tứ vô lượng tâm:
– Phát triển tâm Từ, Bi, Hỷ, Xả
10. Pháp môn Nhật tụng:
– Tụng kinh, niệm Phật hàng ngày
– Thực hành các thời khóa
11. Pháp môn Phổ Hiền hạnh nguyện:
– Tu theo mười đại nguyện của Phổ Hiền Bồ-tát
12. Pháp môn Ngũ phần Pháp thân hương:
– Tu tập giới, định, tuệ, giải thoát, giải thoát tri kiến
13. Công đức tu tập:
– Bố thí, cúng dường, phóng sinh, ấn tống kinh sách…
Điểm đặc biệt của Phật giáo là tính linh hoạt trong phương pháp tu tập, thường được gọi là “tám vạn bốn ngàn pháp môn” – ẩn dụ cho vô số phương pháp tu tập khác nhau tùy theo căn cơ của mỗi người. Dù tu theo pháp môn nào, mục đích cuối cùng vẫn là đoạn trừ phiền não, chấm dứt khổ đau và đạt đến giải thoát.
Tăng thượng mạn là gì?
Trong Phật giáo, thuật ngữ “tăng thượng mạn” là một khái niệm quan trọng chỉ một loại phiền não hay chướng ngại tâm lý trên đường tu tập.
“Tăng thượng mạn” (tiếng Phạn: adhimāna) có nghĩa là sự tự phụ, kiêu mạn về thành tựu tu tập của mình, cụ thể là:
1. Ý nghĩa:
– Cho rằng mình đã chứng đắc, đã đạt được trình độ tu tập cao khi thực ra chưa đạt được
– Tự cho mình đã hiểu thấu đạo lý, đã giải thoát khi chưa thực sự giải thoát
– Đánh giá quá cao khả năng, công đức, thành tựu tâm linh của bản thân
2. Biểu hiện:
– Tự hào về tri thức Phật học của mình
– Nghĩ rằng mình đã đạt được các tầng thiền định hoặc các quả vị tu chứng
– Cho rằng mình đã giác ngộ, đã thấu hiểu giáo pháp
– Coi thường người khác hoặc các pháp môn khác
3. Hậu quả:
– Trở thành chướng ngại lớn trên đường tu tập
– Khiến hành giả không còn nỗ lực tu tập tiếp
– Có thể dẫn đến sự cống cao, ngã mạn
Trong kinh điển, Đức Phật thường cảnh báo về tâm tăng thượng mạn này và khuyên các đệ tử cần phải thận trọng, khiêm tốn trong việc đánh giá trình độ tu tập của mình. Tăng thượng mạn được xem là một trong những chướng ngại lớn nhất đối với việc tiến bộ trên con đường tu tập tâm linh, vì nó khiến hành giả tự thỏa mãn và ngừng nỗ lực.
One thought on “Pháp Tu 13 Hạnh Đầu Đà và Hiện Tượng Sư Thích Minh Tuệ – Làm Thế Nào Để Tu Thành Phật”
What’s Happening i am new to this, I stumbled upon this I’ve discovered It positively helpful and it has helped me out loads. I hope to contribute & aid other customers like its helped me. Great job.